Bê tông thương phẩm
Danh Sách Bê Tông Trộn Sẵn
Mác bê tông |
Tính chất |
Ứng dụng |
---|---|---|
M150 |
Bê tông M150 là loại bê tông có cường độ chịu nén trung bình, độ sụt linh hoạt từ 10 ± 2 đến 18 ± 2 cm, giúp dễ dàng thi công, đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu kỹ thuật không quá cao. |
Thường được sử dụng trong các hạng mục có tải trọng nhẹ như: làm nền móng, lát vỉa hè, đường giao thông nông thôn, sàn tầng trệt hoặc móng phụ cho nhà dân dụng. |
M200 |
Bê tông M200 có độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn so với M150, thích hợp cho các kết cấu cơ bản trong xây dựng dân dụng. Độ sụt ổn định đảm bảo tính linh hoạt trong thi công. |
Phù hợp với các công trình như: móng nhà dân, cột, dầm, sàn nhà cấp 4 hoặc nhà 2 tầng, đường nội bộ, bãi đậu xe tải nhẹ. |
M250 |
Mác bê tông M250 có khả năng chịu nén cao, độ sụt đa dạng giúp thích ứng với nhiều loại hình thi công khác nhau. Đây là loại bê tông được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. |
Được dùng rộng rãi trong thi công nhà dân dụng từ 2–3 tầng, nhà phố, biệt thự, móng băng, dầm, cột, sàn, bể nước và công trình hạ tầng đô thị. |
M300 |
Bê tông M300 có cường độ nén cao, độ sụt linh hoạt giúp dễ dàng bơm xa hoặc đổ tại các vị trí thi công phức tạp. Tính liên kết và chống thấm tương đối tốt. |
Ứng dụng trong nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu chịu lực chính như cột, vách, dầm của các công trình công nghiệp và dân dụng. |
M350 |
Mác M350 là loại bê tông có độ bền rất cao, khả năng chống thấm và chống mài mòn tốt, phù hợp với công trình yêu cầu chất lượng kết cấu cao. |
Sử dụng cho các công trình đặc biệt như: tầng hầm, hồ bơi, bể xử lý nước thải, nhà cao tầng, sàn chịu tải lớn, móng máy công nghiệp. |
M400 |
Bê tông M400 có cường độ rất cao, độ sụt linh hoạt, phù hợp cho cả thi công bằng máy bơm bê tông. Độ đồng nhất cao giúp tăng tuổi thọ công trình. |
Thường dùng trong kết cấu bê tông cốt thép yêu cầu tải trọng lớn như: cầu đường, trụ cầu, tường chắn, tầng hầm sâu, công trình ngầm. |
M500 |
Bê tông M500 thuộc nhóm bê tông cường độ rất cao, có khả năng chịu lực và chống thấm tuyệt vời, thích hợp cho các hạng mục chịu tải trọng lớn và điều kiện môi trường khắc nghiệt. |
Dùng trong các công trình trọng điểm quốc gia, kết cấu cầu vượt, trụ cầu, tường chắn đất, sàn kho chứa hàng nặng hoặc móng máy siêu trọng. |
M800 |
Mác M800 là bê tông siêu cường độ, thường được thiết kế theo yêu cầu riêng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, có khả năng chịu nén và chống ăn mòn cực cao. |
Ứng dụng cho các công trình đặc biệt như: nhà máy thủy điện, nhà máy nhiệt điện, công trình quốc phòng, cầu cảng, kết cấu siêu tải và kết cấu đặc biệt trong môi trường ăn mòn cao. |
So Sánh Sự Khác Biệt Giữa Các Mác Bê Tông Thương Phẩm
Các mác bê tông (từ M150 đến M800) có sự khác biệt chủ yếu ở cường độ chịu nén, độ linh hoạt thi công, mức độ chống thấm, và ứng dụng công trình. Cụ thể:
Cường độ chịu nén tăng dần từ M150 → M800:
+ M150–M200 có cường độ thấp, phù hợp cho công trình tải trọng nhẹ.
+ M250–M350 là nhóm bê tông phổ thông, dùng cho nhà dân dụng, biệt thự, tầng hầm, bể nước.
+ M400–M800 là nhóm bê tông cường độ cao và siêu cao, dùng cho công trình kỹ thuật đặc biệt như cầu đường, nhà cao tầng, công trình ngầm.
Khả năng chống thấm và độ bền:
+ Mác càng cao thì khả năng chống thấm, chống mài mòn và tuổi thọ công trình càng tốt.
+ M350 trở lên thường có yêu cầu cao hơn về phụ gia và kiểm soát chất lượng trong quá trình trộn.
Tính linh hoạt thi công:
+ Tất cả các mác đều có thể điều chỉnh độ sụt phù hợp cho đổ tại chỗ hoặc bơm xa.
+ Tuy nhiên, với mác cao như M500–M800, cần thiết bị bơm bê tông chuyên dụng và kiểm soát kỹ hơn trong quá trình cấp phối, vận chuyển.
Chi phí:
+ Mác bê tông càng cao, chi phí càng lớn do sử dụng nhiều xi măng, phụ gia và yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt hơn.
+ Việc lựa chọn mác phù hợp giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền công trình.
Thị trường hiện nay ưa chuộng mác bê tông nào?
Trong thực tế thi công và xu hướng thị trường hiện nay:
M250 và M300 là hai mác bê tông được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng nhà phố, nhà xưởng, biệt thự và công trình dân dụng quy mô vừa. Chúng có cường độ đủ mạnh để chịu lực cho nhà từ 2–5 tầng, lại có giá thành hợp lý và dễ thi công.
M350 đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án có tầng hầm, bể nước, sàn tải lớn, nhờ vào khả năng chống thấm và độ bền cao.
Với các công trình kỹ thuật lớn như cầu đường, trụ cầu, tầng hầm sâu, mác M400 – M500 được chọn để đảm bảo yêu cầu kỹ thuật và an toàn lâu dài.
Riêng M800 là mác đặc biệt, thường sản xuất theo yêu cầu riêng trong các dự án trọng điểm hoặc công trình quốc phòng, nên ít được sử dụng trong dân dụng.
Sản phẩm Bê Tông Xi Măng là hỗn hợp bê tông được sản xuất tại trạm trộn cố định, sau đó được vận chuyển ở trạng thái tươi (chưa đông cứng) bằng xe bồn trộn tới công trình để đổ xả trực tiếp hoặc bơm vào cấu kiện.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Sản phẩm Bê Tông Xi Măng sản xuất tại các Nhà máy Bê Tông SMC luôn được kiểm định gắt gao để có chất lượng ổn định, phù hợp với hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, đồng thời sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn áp dụng như Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Mỹ (ASTM), tiêu chuẩn Anh (BS)… và các yêu cầu kỹ thuật khác của khách hàng
Chủng loại bê tông sản xuất:
Với bề dày kinh nghiệm sản xuất và đội ngũ nhân viên thao tác chuyên nghiệp trong lĩnh vực đã cung ứng bê tông thương phẩm cho nhiều công trình, dự án lớn nhỏ ở khu vực TPHCM và các tỉnh thành lân cận. Bê tông xi măng SMC đã không ngừng nghiên cứu, cải tiến chất lượng cũng như chủng loại sản phẩm bê tông để ngày càng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau từ phía khách hàng, trong đó:
Độ sụt:
Đáp ứng dải độ sụt từ 8 ± 2 cm đến 20 ± 2 cm.
Các chỉ tiêu chất lượng và thời gian kể từ khi bê tông xuất xưởng:
- Thời gian duy trì chất lượng bê tông trong xe bồn: lên tới 03 tiếng.
- Thời gian bê tông bắt đầu đông kết: khoảng 05 - 07 tiếng.
- Thời gian bê tông kết thúc ninh kết: khoảng 09 - 10 tiếng.
Khối lượng riêng:
Trung bình vào khoảng 2370 kg/m3 - 2390 kg/m3
Vật liệu đầu vào:
- Xi măng: Nghi Sơn, Holcim, Hà Tiên
- Cát sàng: cát vàng có mô đun độ lớn ≥ 2mm. Nguồn Tân Châu An Giang - Đồng Tháp, Tân Ba - Đồng Nai
- Đá: cỡ hạt lớn nhất 2,5 cm. Nguồn từ Tân Đông Hiệp - Bình Dương, Thuận Lập - Bà Rịa Vũng Tàu, Tân Cang, BBCC - Đồng Nai
- Nước: nguồn nước thành phố.
- Phụ gia: sử dụng phụ gia không chứa Clor. Nguồn từ Grace, Kao, Sika
Bãi nguyên vật liệu:
Nguyên vật liệu được tập kết và kiểm tra thường xuyên
Công nghệ sản xuất:
Trạm trộn ướt EUROTEC của Italy, công suất mỗi trạm 120 m3/giờ. Hiện tại SMC có 15 trạm trộn bê tông tại 8 nhà máy.
Vận chuyển:
Xe bồn trộn chuyên dụng, trung bình 6 - 9 m3/xe.
Đổ vào cấu kiện:
- Đổ xả trực tiếp vào cấu kiện.
- Sử dụng bơm cần 32m đến 56m với công suất từ 130 m3/giờ đến 160 m3/giờ hoặc bơm ngang với công suất từ 90 m3/giờ, có thể bơm xa tới 300m hoặc bơm cao tới 200m.
Các Hạng Mục Thường Sử Dụng Bê Tông Thương Phẩm
Bê tông thương phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp, hạ tầng giao thông và công trình đặc biệt. Các hạng mục tiêu biểu bao gồm:
- Móng các loại: móng đơn, móng băng, móng bè – đảm bảo khả năng chịu tải trọng và phân phối lực đều.
- Cột, dầm, sàn, vách: sử dụng trong toàn bộ kết cấu khung nhà dân dụng, nhà cao tầng và nhà xưởng công nghiệp.
- Tầng hầm và bể nước: yêu cầu mác bê tông cao như M350 trở lên để chống thấm và chịu lực tốt.
- Đường nội bộ, vỉa hè, sân bãi: sử dụng bê tông M200–M300 có độ bền vừa phải, đáp ứng tải trọng phương tiện đi lại.
- Công trình giao thông: mặt cầu, mố trụ cầu, đường bê tông xi măng – thường dùng Mác M400 trở lên.
- Kết cấu đặc biệt: các công trình cần độ bền cao như tường chắn đất, móng máy, nhà máy thủy điện, bến cảng… thường sử dụng M500–M800 theo yêu cầu thiết kế.