Các câu hỏi thường gặp
Xem thêm
Tư vấn kỹ thuật bê tông
Hotline: (028) 3754 0245
Liên hệ kinh doanh
Hotline: (028) 3754 0245
Cống hộp bê tông lắp ghép như thế nào? Tìm hiểu tiêu chuẩn kết cấu cùng bê tông SMC
Mục lục
1. Cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn là gì?2. Phân loại cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
2.1. Phân loại theo hình dạng tiết diện
2.2. Phân loại theo kết cấu
3. Ưu và nhược điểm của cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
3.1. Ưu điểm
3.2. Nhược điểm
4. Tiêu chuẩn kết cấu cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
4.1. Yêu cầu về vật liệu cấu thành cống hộp bê tông lắp ghép
4.2. Yêu cầu về chất lượng bề mặt và hình dạng sản phẩm
5. Quy trình thi công đúc cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
5.1. Chuẩn bị nguyên liệu
5.2. Các bước thi công
5.3. Ưu điểm của bê tông lắp ghép trong xây dựng hiện đại
6. Đặt Mua Bê Tông Thương Phẩm và Dịch Vụ Bơm Bê Tông tại SMC
Cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn là giải pháp tối ưu cho hệ thống thoát nước. Xem ngay tiêu chuẩn kết cấu và ứng dụng thực tế trong bài viết của SMC.
1. Cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn là gì?
Cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn là một dạng kết cấu thuộc nhóm này, được thiết kế để chịu tải trọng tùy theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình. Nhờ đặc tính chịu lực cao, loại cống này có thể được sử dụng trong điều kiện có phương tiện di chuyển trực tiếp phía trên, với điều kiện phải đảm bảo các yếu tố tính toán kỹ lưỡng về tải trọng để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người và phương tiện.
Trong thực tế, cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống hạ tầng như thoát nước mưa, thoát nước thải sinh hoạt, bảo vệ hệ thống cáp điện, cáp viễn thông hoặc các đường ống kỹ thuật khác. Nhờ tính linh hoạt trong lắp đặt và độ bền cao, đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Trong thực tế, cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống hạ tầng như thoát nước mưa, thoát nước thải sinh hoạt, bảo vệ hệ thống cáp điện, cáp viễn thông hoặc các đường ống kỹ thuật khác. Nhờ tính linh hoạt trong lắp đặt và độ bền cao, đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
2. Phân loại cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
Trong thi công hạ tầng hiện đại, cống hộp đúc sẵn được phân loại theo hai tiêu chí chính: theo hình dạng tiết diện và theo kết cấu. Việc chọn đúng loại cống hộp phù hợp với từng loại công trình sẽ giúp tối ưu hiệu quả thi công và đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.
2.1. Phân loại theo hình dạng tiết diện
Dựa vào hình dạng mặt cắt, cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn được chia thành:
- Cống hộp hình chữ nhật
- Cống hộp hình vuông
- Mỗi loại cống đều có nhiều kích thước khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu đa dạng của từng công trình – từ hệ thống thoát nước đô thị cho đến các công trình giao thông nặng tải.
- Cống hộp hình chữ nhật
- Cống hộp hình vuông
- Mỗi loại cống đều có nhiều kích thước khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu đa dạng của từng công trình – từ hệ thống thoát nước đô thị cho đến các công trình giao thông nặng tải.
2.2. Phân loại theo kết cấu
Về mặt kết cấu, sản phẩm được chia thành:
- Cống hộp đơn
- Cống hộp đôi
Trong đó, cống hộp đôi là dạng kết cấu ghép từ hai cống hộp đơn, có thể có chiều rộng khác nhau nhưng thường có chiều cao đồng nhất để thuận tiện cho quá trình sản xuất và thi công.
Ưu điểm của cống hộp đôi so với cống hộp đơn:
- Tối ưu không gian lắp đặt: Trong các khu vực có mặt bằng thi công hạn chế nhưng yêu cầu lưu lượng thoát nước lớn, cống hộp đôi giúp tiết kiệm diện tích nhờ giảm độ dày vách giữa hai cống và phần khe nối.
- Tiết kiệm thời gian thi công: Việc lắp đặt cống hộp đôi nhanh hơn đáng kể so với thi công hai cống hộp đơn riêng lẻ, từ đó rút ngắn tiến độ toàn công trình.
- Cống hộp đơn
- Cống hộp đôi
Trong đó, cống hộp đôi là dạng kết cấu ghép từ hai cống hộp đơn, có thể có chiều rộng khác nhau nhưng thường có chiều cao đồng nhất để thuận tiện cho quá trình sản xuất và thi công.
Ưu điểm của cống hộp đôi so với cống hộp đơn:
- Tối ưu không gian lắp đặt: Trong các khu vực có mặt bằng thi công hạn chế nhưng yêu cầu lưu lượng thoát nước lớn, cống hộp đôi giúp tiết kiệm diện tích nhờ giảm độ dày vách giữa hai cống và phần khe nối.
- Tiết kiệm thời gian thi công: Việc lắp đặt cống hộp đôi nhanh hơn đáng kể so với thi công hai cống hộp đơn riêng lẻ, từ đó rút ngắn tiến độ toàn công trình.
3. Ưu và nhược điểm của cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
Trong quá trình xây dựng hệ thống thoát nước và điều tiết dòng chảy, cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều đơn vị thi công. Thay thế dần các hệ thống rãnh, máng truyền thống, sản phẩm này đem lại hiệu quả sử dụng vượt trội nhờ những ưu điểm nổi bật dưới đây:
3.1. Ưu điểm
Đa dạng ứng dụng: Cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình như: hệ thống thoát nước đô thị, kỹ thuật hạ tầng ngầm, khu công nghiệp, khu đô thị, đường giao thông, thậm chí là hệ thống xử lý nước thải y tế hoặc nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại.
Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt: Được sản xuất từ bê tông chất lượng cao kết hợp cùng cốt thép chịu lực bên trong, sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và khả năng chống chịu lực rất tốt, phù hợp cho cả công trình lớn và nhỏ.
Kháng thời tiết và tác động môi trường: Cống bê tông lắp ghép không bị ảnh hưởng nhiều bởi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu tối đa chi phí sửa chữa và bảo trì.
Chống thấm hiệu quả: Nhờ thiết kế khớp nối chặt chẽ bằng gioăng cao su chuyên dụng, sản phẩm gần như không xảy ra hiện tượng rò rỉ. Điều này góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn chất thải độc hại thấm ra môi trường xung quanh.
Dung tích thoát nước lớn hơn so với cống tròn: Thiết kế hình hộp cho phép cống có khả năng chứa và thoát nước vượt trội hơn, đặc biệt phù hợp với khu vực có lưu lượng nước lớn.
Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt: Được sản xuất từ bê tông chất lượng cao kết hợp cùng cốt thép chịu lực bên trong, sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và khả năng chống chịu lực rất tốt, phù hợp cho cả công trình lớn và nhỏ.
Kháng thời tiết và tác động môi trường: Cống bê tông lắp ghép không bị ảnh hưởng nhiều bởi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu tối đa chi phí sửa chữa và bảo trì.
Chống thấm hiệu quả: Nhờ thiết kế khớp nối chặt chẽ bằng gioăng cao su chuyên dụng, sản phẩm gần như không xảy ra hiện tượng rò rỉ. Điều này góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn chất thải độc hại thấm ra môi trường xung quanh.
Dung tích thoát nước lớn hơn so với cống tròn: Thiết kế hình hộp cho phép cống có khả năng chứa và thoát nước vượt trội hơn, đặc biệt phù hợp với khu vực có lưu lượng nước lớn.
3.2. Nhược điểm
Thời gian lắp đặt tương đối dài: Vì là cấu kiện đúc sẵn có trọng lượng lớn, quá trình vận chuyển và lắp đặt cần có sự hỗ trợ từ thiết bị chuyên dụng, không phù hợp với các công trình yêu cầu tiến độ thi công gấp hoặc mặt bằng hạn chế.
4. Tiêu chuẩn kết cấu cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
Để đảm bảo chất lượng và độ an toàn trong thi công, cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn cần tuân thủ theo các yêu cầu kỹ thuật được quy định tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9116:2012. Tiêu chuẩn này áp dụng cho cả cống hộp đơn và đôi, sử dụng trong các công trình ngầm như hệ thống thoát nước, cống điện ngầm, cáp ngầm,…
4.1. Yêu cầu về vật liệu cấu thành cống hộp bê tông lắp ghép
Xi măng: Được sử dụng phổ biến gồm các loại như xi măng poóc lăng (PC), xi măng poóc lăng hỗn hợp (PCB), xi măng bền sun phát (PCSR),… tùy thuộc vào điều kiện môi trường và thiết kế.
- Cốt liệu:
+ Cốt liệu nhỏ: Cát tự nhiên hoặc cát nghiền, phù hợp tiêu chuẩn TCVN 7570:2006.
+ Cốt liệu lớn: Đá dăm hoặc sỏi dăm, đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 7570:2006 và yêu cầu thiết kế.
- Nước: Phải tuân thủ quy định tại TCVN 4506, dùng để trộn và bảo dưỡng bê tông.
- Phụ gia: Có thể sử dụng phụ gia khoáng hoặc hóa học nhằm tăng cường tính năng bê tông, nhưng phải đáp ứng TCVN 8826:2011 và TCVN 8827:2011.
- Bê tông: Hỗn hợp bê tông cần đạt mác thiết kế theo cường độ và độ chống thấm, tỷ lệ nước/xi măng không vượt quá 0.45, thành phần cấp phối được thiết kế phù hợp với thực tế thi công.
- Cốt thép:
+ Thép chịu lực: Là loại thép cán nóng theo TCVN 1651-1:2008 và 1651-2:2008.
+ Thép cấu tạo: Thép cuộn theo TCVN 6288:1997.
+ Sai số lắp đặt thép: Không quá ±10 mm với cốt chịu lực và thép đai, ±5 mm cho lớp bảo vệ cốt thép.
+ Lớp bê tông bảo vệ cốt thép: Phải đạt độ dày tối thiểu 12 mm ở cả mặt trong và ngoài để chống ăn mòn.
- Cốt liệu:
+ Cốt liệu nhỏ: Cát tự nhiên hoặc cát nghiền, phù hợp tiêu chuẩn TCVN 7570:2006.
+ Cốt liệu lớn: Đá dăm hoặc sỏi dăm, đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 7570:2006 và yêu cầu thiết kế.
- Nước: Phải tuân thủ quy định tại TCVN 4506, dùng để trộn và bảo dưỡng bê tông.
- Phụ gia: Có thể sử dụng phụ gia khoáng hoặc hóa học nhằm tăng cường tính năng bê tông, nhưng phải đáp ứng TCVN 8826:2011 và TCVN 8827:2011.
- Bê tông: Hỗn hợp bê tông cần đạt mác thiết kế theo cường độ và độ chống thấm, tỷ lệ nước/xi măng không vượt quá 0.45, thành phần cấp phối được thiết kế phù hợp với thực tế thi công.
- Cốt thép:
+ Thép chịu lực: Là loại thép cán nóng theo TCVN 1651-1:2008 và 1651-2:2008.
+ Thép cấu tạo: Thép cuộn theo TCVN 6288:1997.
+ Sai số lắp đặt thép: Không quá ±10 mm với cốt chịu lực và thép đai, ±5 mm cho lớp bảo vệ cốt thép.
+ Lớp bê tông bảo vệ cốt thép: Phải đạt độ dày tối thiểu 12 mm ở cả mặt trong và ngoài để chống ăn mòn.
4.2. Yêu cầu về chất lượng bề mặt và hình dạng sản phẩm
Bề mặt: Cống hộp bê tông lắp ghép phải có bề mặt phẳng đều, độ lồi lõm không vượt quá ±5 mm. Vết lõm không sâu quá 12 mm.
Hình dạng: Trục dọc phải thẳng, độ lệch vuông góc ở đầu cống không vượt quá ±5 mm.
Khuyết tật bê tông: Diện tích sứt vỡ không vượt quá mức cho phép, không ảnh hưởng đến mặt trong và ngoài cống. Mỗi vết sứt phải nhỏ hơn 3 lần bình phương sai số kích thước thiết kế.
Vết nứt do co ngót: Không được vượt quá 0,1 mm về chiều rộng.
Vết ố và thấm nước: Không được xuất hiện dấu hiệu ăn mòn cốt thép hay thấm nước qua thành cống.
Mối nối: Cần được trám bằng vữa xi măng có cường độ tương đương bê tông của cống để đảm bảo kín khít.
Khả năng chịu tải: Cống hộp phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật về khả năng chịu lực theo thiết kế, bảo đảm an toàn sử dụng lâu dài.
Hình dạng: Trục dọc phải thẳng, độ lệch vuông góc ở đầu cống không vượt quá ±5 mm.
Khuyết tật bê tông: Diện tích sứt vỡ không vượt quá mức cho phép, không ảnh hưởng đến mặt trong và ngoài cống. Mỗi vết sứt phải nhỏ hơn 3 lần bình phương sai số kích thước thiết kế.
Vết nứt do co ngót: Không được vượt quá 0,1 mm về chiều rộng.
Vết ố và thấm nước: Không được xuất hiện dấu hiệu ăn mòn cốt thép hay thấm nước qua thành cống.
Mối nối: Cần được trám bằng vữa xi măng có cường độ tương đương bê tông của cống để đảm bảo kín khít.
Khả năng chịu tải: Cống hộp phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật về khả năng chịu lực theo thiết kế, bảo đảm an toàn sử dụng lâu dài.
5. Quy trình thi công đúc cống hộp bê tông lắp ghép đúc sẵn
(Nguồn: https://khobanve.vn)
Cống hộp bê tông lắp ghép là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống thoát nước hiện đại nhờ độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và thi công nhanh chóng. Để đảm bảo chất lượng, quá trình sản xuất và đúc cống hộp cần được thực hiện nghiêm ngặt từ khâu lựa chọn nguyên liệu đến thi công.
5.1. Chuẩn bị nguyên liệu
Để sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật, các vật liệu sử dụng trong thi công cống hộp bê tông lắp ghép cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Xi măng, sắt thép: Sử dụng loại có chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền theo thiết kế.
Đá: Đá sạch, không lẫn tạp chất. Tỷ lệ đá dẹt không vượt quá 15% để tránh ảnh hưởng đến độ liên kết của bê tông.
Cát xây: Loại cát hạt to, chắc, không lẫn bùn, tạp chất hữu cơ.
Nước trộn bê tông: Nước sạch theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo khả năng đông kết và phát triển cường độ của bê tông.
Xi măng, sắt thép: Sử dụng loại có chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền theo thiết kế.
Đá: Đá sạch, không lẫn tạp chất. Tỷ lệ đá dẹt không vượt quá 15% để tránh ảnh hưởng đến độ liên kết của bê tông.
Cát xây: Loại cát hạt to, chắc, không lẫn bùn, tạp chất hữu cơ.
Nước trộn bê tông: Nước sạch theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo khả năng đông kết và phát triển cường độ của bê tông.
5.2. Các bước thi công
Trộn bê tông: Sử dụng máy trộn công suất lớn (khoảng 500 lít) để đảm bảo hỗn hợp đồng đều. Khối lượng vật liệu được đo lường chính xác theo tỷ lệ cấp phối đã được thiết kế trước đó.
Chuẩn bị cốt thép và ván khuôn: Cốt thép cần được làm sạch trước khi lắp đặt. Ván khuôn phải được quét lớp chống dính để dễ dàng tháo dỡ sau khi bê tông đông cứng.
Đổ bê tông: Sau khi cốt thép và ván khuôn được nghiệm thu, tiến hành đổ bê tông theo từng lớp dày 15–20 cm. Dùng đầm dùi để loại bỏ bọt khí và tăng độ đặc chắc cho sản phẩm. Trong suốt quá trình, cần kiểm tra liên tục tình trạng ván khuôn để tránh biến dạng.
Bảo dưỡng: Sau khi đổ xong, phủ lên bề mặt cống lớp bao tải và tưới nước đều đặn nhằm giữ ẩm, giúp bê tông không bị nứt do co ngót và đảm bảo quá trình đông kết diễn ra đúng chuẩn.
Chuẩn bị cốt thép và ván khuôn: Cốt thép cần được làm sạch trước khi lắp đặt. Ván khuôn phải được quét lớp chống dính để dễ dàng tháo dỡ sau khi bê tông đông cứng.
Đổ bê tông: Sau khi cốt thép và ván khuôn được nghiệm thu, tiến hành đổ bê tông theo từng lớp dày 15–20 cm. Dùng đầm dùi để loại bỏ bọt khí và tăng độ đặc chắc cho sản phẩm. Trong suốt quá trình, cần kiểm tra liên tục tình trạng ván khuôn để tránh biến dạng.
Bảo dưỡng: Sau khi đổ xong, phủ lên bề mặt cống lớp bao tải và tưới nước đều đặn nhằm giữ ẩm, giúp bê tông không bị nứt do co ngót và đảm bảo quá trình đông kết diễn ra đúng chuẩn.
5.3. Ưu điểm của bê tông lắp ghép trong xây dựng hiện đại
Không chỉ riêng cống hộp, ngày nay nhiều cấu kiện khác như tường bê tông đúc sẵn, vách ngăn chống cháy, hàng rào bê tông lắp ghép cũng đang dần thay thế phương pháp đổ bê tông truyền thống. Điều này đến từ những ưu điểm vượt trội:
- Chất lượng đồng đều, dễ kiểm soát.
- Tiến độ thi công được rút ngắn đáng kể.
- Khả năng chống cháy, chống thấm và kháng xâm thực tốt.
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Hướng tới xây dựng xanh, thân thiện với môi trường.
Chính nhờ những đặc tính ưu việt đó, bê tông lắp ghép đang được đánh giá là xu hướng xây dựng bền vững, phù hợp với nhu cầu phát triển hạ tầng hiện đại tại các khu công nghiệp, đô thị và công trình dân dụng ngày nay.
- Chất lượng đồng đều, dễ kiểm soát.
- Tiến độ thi công được rút ngắn đáng kể.
- Khả năng chống cháy, chống thấm và kháng xâm thực tốt.
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Hướng tới xây dựng xanh, thân thiện với môi trường.
Chính nhờ những đặc tính ưu việt đó, bê tông lắp ghép đang được đánh giá là xu hướng xây dựng bền vững, phù hợp với nhu cầu phát triển hạ tầng hiện đại tại các khu công nghiệp, đô thị và công trình dân dụng ngày nay.
6. Đặt Mua Bê Tông Thương Phẩm và Dịch Vụ Bơm Bê Tông tại SMC
Nếu bạn đang tìm kiếm bê tông thương phẩm chất lượng cao và dịch vụ bơm bê tông uy tín, SMC luôn là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm bê tông đạt chuẩn kỹ thuật với độ bền vượt trội, cùng dịch vụ bơm bê tông chuyên nghiệp và hiệu quả.
Bê tông SMC không ngừng nỗ lực cải tiến quy trình sản xuất, ứng dụng công nghệ hiện đại để sản xuất các sản phẩm bê tông đạt chất lượng cao nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi luôn đảm bảo giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường, với mục tiêu làm hài lòng mọi khách hàng.
Bê tông SMC không ngừng nỗ lực cải tiến quy trình sản xuất, ứng dụng công nghệ hiện đại để sản xuất các sản phẩm bê tông đạt chất lượng cao nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi luôn đảm bảo giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường, với mục tiêu làm hài lòng mọi khách hàng.
Tin tức khác
Bê tông là gì? Bê tông gồm có những loại nào?
Hiện nay, trong thi công các hạng mục như sàn nhà, móng nền hay cột trụ, bê tông luôn là vật liệu được ưu tiên hàng đầu nhờ những đặc tính ưu việt mà nó sở hữu. Nếu bạn vẫn còn mơ hồ về khái niệm bê tông hoặc từng nghe qua nhưng chưa hiểu rõ, hãy cùng chúng tôi khám phá ngay sau đây!
Phân biệt các loại đá xây dựng
Trong ngành xây dựng, đá là một vật liệu không thể thiếu, được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại đá với kích thước và tính năng riêng biệt, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng.
Sử dụng cát biển thay thế cát sông trong xây dựng
Trước áp lực đẩy nhanh tiến độ các công trình trọng điểm quốc gia cũng như các dự án xây dựng lớn nhỏ khác, nhu cầu về nguồn cung cát ngày càng trở nên cấp thiết.